Toyota Camry

TOYOTA CAMRY

TIÊN PHONG DẪN ĐẦU - THĂNG HOA THÀNH TỰU

Xám ánh kim (1L5)

Đen (218)

Trắng ngọc trai (089)

Đỏ (3U5)

TOYOTA CAMRY

  • Kiểu dáng: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Giá niêm yết: từ 1.220.000.000đ – 1.460.000.000đ

Ưu đãi dành cho Toyota Camry

Toyota Camry 2.0Q 1.220.000.000đ 1.220.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm
- Giá lăn bánh từ 1.346 triệu đồng
- Trả trước từ 244 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...
Toyota Camry HEV MID CE 1.460.000.000đ 1.460.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm
- Giá lăn bánh từ 1.610 triệu đồng
- Trả trước từ 292 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...
Toyota Camry HEV TOP CE 1.530.000.000đ 1.530.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm
- Giá lăn bánh từ 1.687 triệu đồng
- Trả trước từ 306 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...

Tư vấn trả góp

Quý khách vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ tư vấn trả góp.

Edit Template

Đăng ký lái thử

Quý khách vui lòng để lại thông tin đặt hẹn, sẽ có nhân viên tư vấn xác nhận đặt hẹn.

*Quý khách lưu ý mang theo Bằng lái xe và Căn cước công dân khi đến lái thử tại Toyota Bình Dương.

Edit Template

Hình ảnh xe

Thông số kỹ thuật

Thông số
Camry 2.0Q
Camry HEV MID CE
Camry HEV TOP CE
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
4920 x 1840 x 1445
4920 x 1840 x 1445
4920 x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2825
2825
2825
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
140
140
Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
50
50
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
5.8
5.8
ĐỘNG CƠ
Dung tích xy lanh (cc)
1987
2487
2487
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút)
127(170)/ 6600
(137) 184/5700
(137) 184/5700
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
206/ 4400-4900
221/ 3600-5200
221/ 3600-5200
Động cơ điện (Công suất tối đa ((kw)/Mô men xoắn tối đa (Nm))
-
100/ 202
100/ 202
HỆ THỐNG TREO
Trước/ Sau
Độc lập Macpherson/Tay đòn kép
Độc lập Macpherson/Tay đòn kép
Độc lập Macpherson/Tay đòn kép
VÀNH & LỐP XE
Hợp kim 235/45R18
Hợp kim 235/45R18
Hợp kim 235/45R18
PHANH
Trước/ Sau
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần/ xa
Bi LED dạng bóng chiếu
Bi LED dạng bóng chiếu
Bi LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
o
o
o
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Đèn phanh/ Đèn báo rẽ
LED
LED
LED
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện/ gập tự động
o
o
o
NỘI THẤT
Tay lái
Bọc da
Chỉnh điện 4 hướng
Tích hợp Nút bấm điều khiển
Bọc da
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ 2 vị trí
Tích hợp Nút bấm điều khiển, lẫy chuyển số
Bọc da
Chỉnh điện 4 hướng
Nhớ 2 vị trí
Tích hợp Nút bấm điều khiển, lẫy chuyển số
Cụm đồng hồ
Digital TFT 12.3 inch
Đèn báo chế độ Eco
Digital TFT 12.3 inch
Đèn báo hệ thống Hybrid
Digital TFT 12.3 inch
Đèn báo hệ thống Hybrid
Ghế
Bọc da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế thứ hai ngả lưng chỉnh điện
Bọc da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế thứ hai ngả lưng chỉnh điện
Bọc da
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế thứ hai ngả lưng chỉnh điện
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Kết nối điện thoại thông minh
9 loa JBL
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Kết nối điện thoại thông minh
9 loa JBL
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Kết nối điện thoại thông minh
9 loa JBL
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Cổng sạc USB type C hàng ghế thứ 2
o
o
o
Hiển thị thông tin trên kính lái
o
o
o
Rèm che nắng kính sau
Tự động
Tự động
Tự động
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
Sạc không dây
o
o
o
AN TOÀN
Số túi khí
7
7
7
Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
o
o
o
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
o
o
o
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
o
o
o
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
o
o
o
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
o
o
o
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
o
o
o
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
o
o
o
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
o
o
o
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
o
o
o
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
o
o
o
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
o
o
o
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
o
o
o
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
o
o
o
Phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB)
o
o
o
Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA)
o
o
o
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera lùi
Camera 360
Quay lại đầu trang