Toyota Hilux

TOYOTA HILUX

UY MÃNH CHINH PHỤC

Trắng ngọc trai (089)

Bạc (1L0)

Đen (218)

Đỏ (3U5)

TOYOTA HILUX

  • Kiểu dáng: Bán Tải
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Giá niêm yết: từ 668.000.000đ – 999.000.000đ

Ưu đãi dành cho Toyota Hilux

Toyota HILUX 2.4L 4X4 MT 648.000.000đ 668.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm khi mua Phim cách nhiệt
- Giá lăn bánh từ 691 triệu đồng
- Trả trước từ 130 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...
Toyota HILUX 2.4L 4x2 AT 686.000.000đ 706.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm khi mua Phim cách nhiệt
- Giá lăn bánh từ 731 triệu đồng
- Trả trước từ 137 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...
Toyota HILUX 2.8L 4x4 AT ADVENTURE 964.000.000đ 999.000.000đ
- Tặng Gói bảo dưỡng 02 năm khi mua Phim cách nhiệt
- Giá lăn bánh từ 1.027 triệu đồng
- Trả trước từ 193 triệu đồng
- Quà tặng theo xe: áo trùm xe, tấm che nắng hông xe,...

Tư vấn trả góp

Quý khách vui lòng để lại thông tin, nhân viên tư vấn sẽ liên hệ tư vấn trả góp.

Edit Template

Đăng ký lái thử

Quý khách vui lòng để lại thông tin đặt hẹn, sẽ có nhân viên tư vấn xác nhận đặt hẹn.

*Quý khách lưu ý mang theo Bằng lái xe và Căn cước công dân khi đến lái thử tại Toyota Bình Dương.

Edit Template

Hình ảnh xe

Thông số kỹ thuật

Thông số
HILUX 2.4L 4X4 MT
HILUX 2.4L 4x2 AT
HILUX 2.8L 4x4 AT ADVENTURE
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
5325 x 1855 x 1815
5325 x 1855 x 1815
5325 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
3085
3085
Khoảng sáng gầm xe (mm)
286
286
286
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
80
80
ĐỘNG CƠ
Dung tích xy lanh (cc)
2393
2393
2755
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút)
(110) 148@3400
(110) 148@3400
(150) 201@3000-3400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400 @1600-2000
400 @1600-2000
500 @1600 - 2800
HỆ THỐNG TREO
Trước/ Sau
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Tay đòn kép/ Nhíp lá
VÀNH & LỐP XE
Mâm đúc 265/65R17
Mâm đúc 265/65R17
Mâm đúc 265/60R18
PHANH
Trước/ Sau
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống
Đĩa thông gió/ Tang trống
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần/ xa
Halogen phản xạ đa hướng
LED projector
LED projector
Đèn sương mù
LED
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
o
o
Chế độ đèn chờ dẫn đường
o
o
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Auto
Auto
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn phanh trên cao
LED
LED
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Gập điện
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẻ
Tích hợp đèn chào mừng
NỘI THẤT
Tay lái
3 chấu
Urethane
Chỉnh tay 2 hướng
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
3 chấu
Urethane
Chỉnh tay 2 hướng
Nút bấm điều khiển tích hợp
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
3 chấu
Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Chỉnh tay 4 hướng
Cụm đồng hồ
Analog
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch"
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch"
Ghế
Nỉ
Ghế lái chỉnh tay 4 hướng
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau có bệ tỳ tay với hộc để cốc
Nỉ
Ghế lái chỉnh tay 4 hướng
Ghế hành khách chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau có bệ tỳ tay với hộc để cốc
Bọc da
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau có bệ tỳ tay với khay đựng cốc
Hệ thống âm thanh
Cảm ứng 7 inch"
4 loa
Kết nối điện thoại thông minh
Cảm ứng 9 inch"
6 loa
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Cảm ứng 9 inch"
9 loa JBL (1 loa siêu trầm)
Kết nối điện thoại thông minh
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
o
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
2 vùng tự động
Cửa gió sau
o
Khóa cửa điện
Có, cảm biến tốc độ
Chức năng khóa cửa từ xa
o
o
o
AN TOÀN
Số túi khí
7
7
7
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
o
o
o
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
o
o
o
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
o
o
o
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
o
o
o
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
o
o
o
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
o
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
o
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
o
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
o
o
o
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
o
o
Quay lại đầu trang